| UT truyền thống | Mảng điều pha PA |
BỘ PHÁT XUNG |
Cấu hình | 2 kênh UT | 16:16 |
Chế độ kiểm tra | Phát xung-Phản hồi xung, Truyền/Nhận và TOFD | Phát xung-Phản hồi xung, Truyền/Nhận |
Kết nối | LEMO 1 | I-PEX |
Điện thế xung | -100 V đến -450 V (bước chỉnh 10 V) | -25 V đến -75 V (bước chỉnh 10 V) |
Tần số phát xung | 1 Hz đến 1500 Hz | 1 Hz đến 5000 Hz |
Hình dạng xung | Xung vuông dạng âm với công nghệ ActiveEdge | Xung vuông dạng âm với công nghệ Active Edge |
Độ rộng xung | Có thể điều chỉnh: xung nhọn lên đến 2000 ns (độ phân giải 2.5 ns) | Có thể điều chỉnh: xung nhọn lên đến 1000 ns (độ phân giải 2.5 ns) |
Thời gian mép xung | 15 ns trong tải 50 Ohm 200 V | 12 ns trong tải 50 Ohm 50 V |
Trở kháng đầu ra | 5 Ohm | < 10 Ohm |
Đồng bộ hóa | Mã hóa vị trí hoặc theo cơ sở thời gian (cả mã hóa vị trí hoặc không) | Mã hóa vị trí hoặc theo cơ sở thời gian (không mã hóa vị trí) |
Dải trễ hội tụ | N/A | 0 đến 10 µs ( độ phân giải 2.5 ns) |
Điện trở dập nhiễu | Có thể lựa chọn 50 Ohm hoặc 400 Ohm | Không áp dụng |
BỘ THU XUNG |
Dải tăng âm | 100 dB (bước 0.1 dB), tăng âm tương tự | 0 đến 76 dB (bước 0.1 dB), tăng âm tương tự |
Điện thế vào tối đa | 25 Vp-p | 200 mVp-p |
Trở kháng đầu vào | 1 kOhm (bắt và nhận) | 200 Ohm |
Băng tần | 200 kHz đến 22 MHz (-3 dB) | 200 kHz đến 14 MHz |
Bộ lọc tương tự | 4 (tự động hoặc thủ công) | 3 (tự động) |
Bộ lọc kỹ thuật số | 10 (tự động hoặc thủ công) | 10 (tự động hoặc thủ công) |
Chỉnh lưu | Toàn sóng, sóng âm, sóng dương, RF | Toàn sóng, sóng âm, sóng dương, RF |
Tăng cường xử lý | Các bộ lọc kỹ thuật số, làm nhẵn xung, đường bao, loại bỏ, lấy trung bình | Các bộ lọc kỹ thuật số, làm nhẵn xung, đường bao, loại bỏ, lấy trung bình |
Dải trễ hội tụ | N/A | 0 đến 10 µs (độ phân giải 16 ns được nội suy 3.8 ns) |
THU THẬP DỮ LIỆU |
Cấu hình | 2 kênh, tỉ số lấy mẫu 200 MHz | 16 kênh, đầy đủ trễ hoặc tổng kỹ thuật số |
Độ phân giải số hóa | 12 bit ADC | 12 bit ADC |
Đo biên độ: | 0 - 100 %FSH hoặc 0 - 150 %FSH | 0 - 100 %FSH hoặc 0 - 150 %FSH |
Xử lý dữ liệu | 16 bit/mẫu | 16 bit/mẫu |
Ghi dữ liệu | Ghi dữ liệu thô đầy đủ (tùy chọn lấy mẫu phụ bổ sung) | Ghi dữ liệu thô đầy đủ (tùy chọn lấy mẫu phụ bổ sung) |
Kích thước tệp dữ liệu | Lên tới 3 GB | Lên tới 3 GB |
Tần số số hóa | 50 MHz, 100 MHz, 200 MHz | 65 MHz |
Số luật hội tụ | N/A | 128 |
Kiểu hội tụ | N/A | Tự nhiên hoặc độ sâu/đường truyền/dộ lệch (offset) không đổi |
Chiều dài A-scan tối đa | 8192 mẫu | 4096 mẫu |
Lấy mẫu phụ | 1:1 đến 1:128 | 1:1 đến 1:128 |
Tham chiếu | Xung ban đầu hoặc cổng/được hỗ trở cổng xung bề mặt IFT | Xung ban đầu hoặc cổng/được hỗ trở cổng xung bề mặt IFT |
Đồng bộ hóa bộ ghi | Mã hóa vị trí hoặc bên trong | Mã hóa vị trí hoặc bên trong |
QUÉT VÀ HIỂN THỊ |
Số phép quét được hỗ trợ | A-scan và TOFD | S-scan hoặc L-scan |
Số phép quét | Lên tới 2 | 1 (lên tới 4 A-scan được trích ra) |
Hiển thị | A, B, C-Scan, Merged và TOFD | A, B, C, L, S-scan, Merged bổ sung TOP và END |
Bản đồ màu | Lên tới 10 | Lên tới 10 |
Số khả năng bố trí xếp đặt | 18 | 35 |
CON TRỎ |
Kiểu con trỏ | Vuông góc theo tọa độ Decac, Hyperbolic (TOFD) | Vuông góc theo tọa độ Decac, hộp trích mẫu, góc |
Đo lường | Chiều dài truyền âm, độ sâu, khoảng cách bề mặt, DAC, AWS, DGS | Chiều dài truyền âm, độ sâu, khoảng cách bề mặt, DAC, AWS |
DAC & TCG |
Số điểm DAC | 16 | 16 |
DAC | 1 đường DAC với 3 đường DAC phụ trên mỗi luật hội tụ | 1 đường DAC với 3 đường DAC phụ trên mỗi luật hội tụ |
Số điểm TCG | 16 | 16 |
Dải tăng âm | 60 dB | 40 dB |
Độ tâng tăng âm tối đa | 60 dB/µs | 50 dB/µs |
CỔNG |
Các cổng A-scan | 4 cổng / 1 A-scan | 4 cổng / 1 A-scan (3 A-scan được trích từ S/L-scan |
Kích hoạt cổng | Sườn/Đỉnh xung | Sườn/Đỉnh xung |
S/L-scan | N/A | 1 hộp trích mẫu |
Cảnh báo LED | 1 (đồng bộ hóa trên tất cả các cổng và DAC) | 1 (đồng bộ hóa trên tất cả các cổng và DAC) |
Đo lường (A-scan) | Đỉnh và sườn xung (FSH, dB, D, BPL, SD) và xung vọng tới xung vọng | Đỉnh và sườn xung (FSH, dB, D, BPL, SD) và xung vọng tới xung vọng |
GIAO DIỆN VÀ BÁO CÁO |
Hệ thống hỗ trợ | Mô tả các thông số kích hoạt và các gợi ý tối ưu hóa |
Kết nối từ xa | Sử dụng VNC và PTP (kết nối thông qua Ethernet |
Đánh giá cấu hình | Hỗ trợ động học và đặc tính thông số |
Hiệu chuẩn và đồ thuật | Cấu hình, vấn tốc và zero, trễ nêm, độ nhạy, TCG, DAC, DGS, kích hoạt biến tử, mã hóa vị trí |
Ngôn ngữ (động) | Tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nhan, Nga, Trung Quốc |
Xuất báo cáo | Dạng tệp PDF (bao gồm phép quét, cài đặt, thông số đo,...), ảnh chụp PNG, Logo khách hàng |
Bộ đọc PDF | Cho phép xem các loại tệp PDF, kế hoạch quét, quy trình, báo cáo cũ |
ĐẦU VÀO & ĐẦU RA |
Mã hóa vị trí | 1 hoặc 2 trục (đầu vào kiểu cầu phương) |
Đầu vào kỹ thuật số | 2 đầu vào (5V TTL) |
Đẩu ra kỹ thuật số | 4 đầu ra (5V TTL, 20 mA) cho cảnh báo hoặc bộ điều khiển ngoài khác. |
Đầu ra công suất | 5V, 350 mA, dòng giới hạn |
THÔNG SỐ KIỂU DÁNG |
Kích thước | Cao 205 x Rộng 300 x Dày 90 mm |
Trọng lượng | 3.5 kg (bao gồm pin) |
Kích thước màn hình hiển thị | 8.4 inch (đường chéo) |
Độ phân giải | 800 x 600 pixel |
Màu hiển thị | 260k (65535 màu cho bảng màu quét) |
Kiểu hiển thị | TFT LCD, 450 Cd/m2, với 2% phản xạ |
Cổng USB | 3 cổng USB Master |
Cổng Ethernet | 100 Mbps |
PIN VÀ NGUỒN NUÔI |
Kiểu pin | Li-Ion thông minh |
Số lượng pin | 1 |
Hoạt động | Trên pin hoặc nguồn bên ngoài (qua điều hợp DC) |
Thay pin | Có thể thay pin, không cần dụng cụ hỗ trợ |
Sạc pin | Sạc trong thiết bị (khi thiết bị BẬT hoặc TẮT) hoặc sạc bằng bộ sạc ngoài |
Thời gian sử dụng | Điển hình 7 giờ trong chế độ UT/TOFD, 6 giờ trong chế độ PA |
MÔI TRƯỜNG |
Chuẩn IP | Được thiết kế đạt IP6 |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 45°C (14°F đến 113°F) |
Nhiệt độ lưu kho | -25°C đến 60°C (-13°F đến 140°F) |