Ống nước chống ồn iPVC DH2040

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 464 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Pyunghwa Co.,LTD

iPVC DH2040 PIPE (DWV) là hệ thống ống nước thải có độ bền cao phù hợp cho các tòa nhà chọc trời, căn hộ, khách sạn với hiệu suất vượt trội so với tiêu chuẩn quốc tế.

  • iPVC DH2040 bền hơn ống gang gấp 5 lần:

    ITEM

    DUCTILEDH2040 PIPE

    ISO

    ASTM

    Tensile strength(Mpa)

    52

    45

    48.3

    Impact strength(height/weight)

    3.0m/9kg

    1.6m/1kg

    -

     
    Giảm tiếng ồn:


    ITEM

    Drain noise(dB)

    Noisereduction
    (Compared with PVC-U PIPE)

    PVC - U PIPE

    53

     

    DH2040

    42

    -11dB

    Hiệu suất kiểm tra sức bền: Máy xúc 30T
     
    Ống nước chống ồn iPVC DH2040 là công nghệ được Daegu Environmental Corporation giới thiệu vào Việt Nam

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

    ITEM

    KS Standard(KS M 3401, 3404)

    DH2040 PIPE

    Performance Improvement

    Tensile strength

    43MPa

    53MPa

    123% improved

    Falling weight impact strength

    NO abnomality form a fall of 1.5m
    (weight : 9kg)

    3.0m(Weight : 9kg)

    200% improved

    Flattening

    Normal

    Normal

    -

    Vicat softening temperature test

    Over 76

    84.1

    108% improved

    Chemical resistance

    Water(100%)

    ±0.2/

    0.02

    -

    Sodium chloride(10%)

    0.03

    Sulfuric acid(30%)

    -0.07

    Nitric acid(40%)

    -0.009

    Sodium hydroxide(40%)

    0.02

    Pipe internal pressure creep

    1 hour in 20, 42.0MPa

    Normal

    -

    100 hour in 20, 35.0MPa

    Normal

    -

    Test for lead

    Under 0.1wt%

    No found

    -

    KÍCH THƯỚC DH2040:

    Nominal size

    Outside Diameter

    Thickness

    Length

    Average

    Tolerance

    Average

    Tolerance

    1.653

    ±0.008

    0.122

    ±0.012

    10 ft

    1.890

    ±0.008

    0.142

    ±0.012

    2

    2.362

    ±0.008

    0.157

    ±0.016

    3

    3.504

    ±0.012

    0.197

    ±0.016

    4

    4.488

    ±0.016

    0.216

    ±0.020

    5

    5.512

    ±0.020

    0.256

    ±0.024

    6

    6.496

    ±0.020

    0.275

    ±0.024

    8

    8.504

    ±0.027

    0.295

    ±0.031

    10

    10.512

    ±0.035

    0.354

    ±0.031

    12

    12.520

    ±0.039

    0.362

    ±0.035

    Scroll