Thông số chung
· Công suất: 120 test/giờ
· Chế độ phân tích:
- Một bước
- Hai bước với một tán sắc
- Hai bước với hai tán sắc
· Hỗ trợ tự động pha loãng mẫu bệnh phẩm
· Nguyên lý đo: Phosphatase kiềm, hóa phát quang kết hợp enzym, đếm photon
Hệ thống khay mẫu bệnh phẩm
· Chuyển mẫu: Vận chuyển mẫu liên tục và offloading bằng các rack mẫu bệnh phẩm
· Rack mẫu bệnh phẩm: 10 vị trí mỗi rack tương tự BS-800/BS-200/CL-2000i
· Đĩa chứa mẫu: 60 mẫu cho một lượt chạy (6 rack mẫu bệnh phẩm trong mỗi lượt chạy)
· Ống mẫu: Hỗ trợ các cup chứa mẫu bệnh phẩm, ống nghiệm nhỏ, ống nghiệm cơ bản hoặc ống nghiệm nhựa.
· STAT: Ưu tiên mẫu cấp cứu
· Thể tích mẫu bệnh phẩm: 10µl-200µl, sai số 1µl
· Kim hút mẫu: 1 kim bằng thép, với cảm biến chất lỏng, cảm biến cục đông và bảo vệ va chạm ngang dọc
· Tự động pha loãng mẫu: Tỉ lệ pha loãng 1:2 – 1:40
· Rửa kim: Sử dụng dung dịch đệm trong quá trình rửa cho bên trong và bên ngoài kim, tùy chỉnh nâng cao rửa với CD80
Hệ thống khay hóa chất
· Khay hóa chất: 25 vị trí đặt hóa chất với tính năng trộn từ tính trực tuyến
· Hệ thống làm mát: Làm lạnh liên tục tại nhiệt độ 2-8˚C
· Quy cách hóa chất: 50 tests một hộp, 100 tests một hộp
· 2*50 tests mỗi kit, 2*100 tests mỗi kit
· Thể tích hóa chất: 20µl - 200µl sai số 1µl
· Kim hút hóa chất: 1 kim bằng thép, với cảm biến mực chất lỏng, bảo vệ va chạm dọc và ngang
· Kim rửa: Sử dụng dung dịch đệm rửa cho bên trong và bên ngoài kim, tùy chỉnh rửa nâng cao với CD80
· Quản lý hóa chất: Hỗ trợ hệ thống quét mã vạch tích hợp bên trong hoặc bên ngoài
Hệ thống cơ chất
· Vận chuyển cơ chất: 2 vị trí, liên tục vận chuyển trong khi làm xét nghiệm
· Làm ấm: Hệ thống làm ấm cơ chất liên tục
· Thể tích cơ chất: 200µl mỗi test
Hệ thống phân tách từ tính
· Hệ thống phân tách: Phân tách từ tính 4-pha
· Nhiệt độ: Độ chính xác: 37 ± 0.3˚C, sai số: ±0.2˚C
Hệ thống đọc kết quả và phản ứng
· Hệ thống đo quang: Đếm phân tử ánh sáng (photon)
· Cảm biến tín hiệu: Photomultiplier (PMT) đếm phân tử ánh sáng (photon)
· Hiệu chuẩn PMT: Module tham chiếu LED
· Bước sóng đo: 500nm-600nm
· Khay phản ứng: 75 vị trí
· Nhiệt độ phản ứng: 37 ± 0.3˚C, sai số ±0.2˚C
· Hệ thống trộn: Lắc trộn
Vận chuyển Cuvette và thu hồi chất thải
· Cuvette: Cuvette bằng nhựa dùng một lần
· Vận chuyển cuvette: 88 cuvette mỗi khay, hai khay có thể vận chuyển trong một lượt
· Thu hồi chất thải: Thùng chứa chất thải
Môi trường hoạt động
· Nhiệt độ: 15˚C – 30˚C
· Độ ẩm: 35%RH – 85%RH, không ngưng tụ
· Độ cao: -400 m – 4000m
· Kích thước và cân nặng:
· Kích thước: 1400mm (chiều dài) x 760 (chiều sâu) x 600 (chiều cao)
· Cân nặng: 250kg