- độ đo: 60 mẫu/h
- Phân tích : Ba thành phần WBC
- 2 chế độ đọc: Máu toàn phần và máu pha loãng
- Buồng đếm: 2 buồng đếm riêng biệt cho WBC và RBC
- Quản lý hóa chất: Cảm biến tự động nhận hóa chất.
- Đầu hút mẫu: Tự động làm sạch đầu lấy mẫu vào.
- Nguyên lý đo: Đếm theo phương pháp trở kháng và theo phương pháp SFT cho Hemoglobin.
- Thể tích hút mẫu :
+ Phương pháp pha loãng máu: 20ul
+ Phương pháp máu toàn phần: 13ul
- Hiển thị: Màn hình hiển thị màu LCD 10.2’’, độ phân giải: 800x600
- Menu vận hành:
+ Đếm tổng
+ Xem lại kết quả,
+ Cài đặt
+ Bảo trì
+ Hiệu chuẩn,
+ Tắt máy.
- Thông báo lỗi: Hiển thị dòng thông báo và hướng dẫn xử lý trên màn hình.
- Gồm có 41 nội dung thông báo Dữ liệu vào ra: Hai cổng RS232
- Một cổng song song cho máy in (lựa chọn)
- 2 Cổng P/2 kết nối bàn phím máy tính và nguồn FDD.
- Bàn phím tích hợp mặt trước máy
- In kết quả : Máy in nhiệt tích hợp sẵn, khổ giấy in 50mm.
- Kết nối máy in ngoài khổ giấy A4 ( Lựa chọn máy in)
- Kết quả lưu dữ: 35.000 kết quả gồm cả biểu đồ
- Môi trường vận hành :
+ Nhiệt độ: 15 ~ 30 0C
+ Độ ẩm: 30 ~ 85%
+ Áp suất: 70 kPa ~ 106 kPa
- Môi trường bảo quản:
+ Nhiệt độ: -10 ~ 40 0C
+ Độ ẩm: 10 ~ 93%
+ Áp suất: 50 kPa ~ 106 kPa
- Nguồn điện sử dụng :
+ AC 100 – 240V
+ Tần số 50/60Hz
+ Công suất 180VA
- Kích thước: 390(W)x460(H)x400(D)
- Trọng lượng - 21 Kg