Máy Trộn Đồng Hóa Chân Không (Dạng Nâng Hạ)

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 630 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Song Hiep Loi Trading Co., Ltd

Thiết bị chuyên sử dụng để đồng hóa sản phẩm dạng kem, tương nhũ, sữa...

  • - Trong công nghệ sản xuất chất đồng hóa có độ kết dính cao, đặc biệt là các sản phẩm dạng kem, tương nhũ, sữa, vấn đề thường gặp lớn nhất là đường kính hạt phân tán lớn và không khí lẫn vào sản phẩm trong quá trình trộn. Đường kính hạt quá lớn làm cho chất nhũ hóa không ổn định, thiếu độ bóng; sản phẩm bị lẫn không khí sẽ sản sinh bọt khí, nhiễm khuẩn, dễ bị ôxi hóa và bề mặt không mịn bóng.
    - Tại đây nguyên liệu lại trải qua quá trình cắt nghiền, va chạm, chuyển động hỗn độn sản sinh giữa khe hở bánh răng cắt rô to và stato cố định, nguyên liệu bị cắt nghiền tán nhỏ thành những hạt nhỏ. Vì trong bồn đồng hóa là trạng thái chân không, nên bọt khí sản sinh trong quá trình trộn nguyên liệu nhanh chóng bị loại bỏ.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Model

    Dung tích/ Capacity (L)

    Trộn bồn chính

    Main pot

    Motor đồng hóa

    Homogenizer

    Kích thước ngoài máy

    Dimension

    Tổng công suất (Kw)

    Total power

    Giới hạn chân không (Mpa)

    Limit Vacuum

    Bồn chính

    Main pot

    Bồn nước Water pot

    Bồn dầu

    Oil pot

    Kw

    V/phút

    R/min

    Kw

    V/phút

    R/min

    Dài(mm)

    Length

    Rộng (mm)

    Width

    Cao (mm)

    Height

    Gia nhiệt hơi nước

    Steam heating

    Điện gia nhiệt

    Electric heating

    50L

    50

    40

    25

    1.1

    0-63

    2.2-5.5

    0-3000

    2600

    2250

    2385

    6

    18

    -0.09

    100L

    100

    80

    50

    1.5

    0-63

    4.-75

    0-3000

    2800

    2380

    2880

    8

    26

    -0.09

    200L

    200

    160

    100

    2.2

    0-63

    5.5-11

    0-3000

    2750

    2750

    3420

    12

    30

    -0.09

    300L

    300

    240

    150

    3

    0-63

    5.5-11

    0-3000

    3170

    2430

    3760

    14

    44

    -0.085

    500L

    500

    400

    250

    4

    0-63

    7.5-11

    0-3000

    3100

    3000

    3970

    18

    57

    -0.08

    800L

    800

    640

    400

    5.5

    0-63

    7.5-11

    0-3000

    4000

    3700

    3200

    22

    79

    -0.08

    1000L

    1000

    800

    500

    5.5

    0-63

    11-15

    0-3000

    4200

    3850

    3300

    23

    80

    -0.08

    2000L

    2000

    1600

    1000

    7.5

    0-63

    15

    0-3000

    4500

    4050

    3800

    31

    -

    -0.08

    3000L

    3000

    2400

    1500

    7.5

    0-63

    18.5

    0-3000

    4800

    4300

    4100

    36

    -

    -0.08

    Scroll