– Thể tích còn tồn dư lại: < 2μl/giếng
– Thể tích nước rửa: 50 ~ 500 μl
– Độ chính xác khi rót nước rửa: < 2% CV at 300μl
– Tỉ lệ lỗi khi rót nước rửa: < 2%
– Chế độ rửa: khay 96/48 giếng hay Strip
– Kiểu rót: dải 8 hay 12 giếng
– Chu kỳ rửa: 0 ~ 99 chu kỳ
– Thời gian ủ: 0 ~ 3600 giây
– Thời gian lắc: 0 ~ 99 giây
– Cảnh báo: tự động phát cảnh báo sau khi hoàn thành quá trình rửa.
– Lưu trữ: 50 chương trình
– Cổng kết nối RS-232 và USB
– Hiển thị: màn hình cảm ứng LCD
– Nguồn điện: 220V; 50Hz