-Đầu đo:
+Nhiệt độ đo: -10oC tới 55oC
+Đường kính đầu đo cực đại: ~96mm
+Chiều dài đầu đo:~340mm
+Chiều dài cáp(lựa chọn): 10m
+Hiệu chuẩn tự động: sử dụng dung dịch pH4
+Vật liệu tiếp xúc với chất lỏng: PPS, Thuỷ tinh, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q, Titan, màng FEP, POM
+Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 8
-Hộp điều khiển:
+Màn hình đen trắng LCD: 320x240, backlight
+Bộ nhờ dữ liệu: 10.000
+Giao tiếp: Cổng USB
+Pin: 4 pin C
-pH:
+Dải đo: 0-14
+Độ phân giải: 0,01pH
-Thế oxy hoá khử Orp:
+Dải đo: -2000mV tới + 2000mV
+Độ phân giải: 1mV
-Oxy hoà tan DO:
+Dải đo: 0 tới 50mg/L
+Độ phân giải: 0,01mg/L
-Độ dẫn Cond:
+Dải đo: 0 tới 10 S/m (0-100mS/cm)
+Độ phân giải: 0,000 tới 0,999 mS/cm là 0,001, từ 1,00 tới 9,99 mS/cm
là 0,01, từ 10,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ
0,100 tới 0,999S/m là 0,001, từ 1,00 tới 9,99S/m là 0,01
-Độ muối:
+Dải đo: 0 tới 70 PPT (phần nghìn)
+Độ phân giải: 0,1PPT
-Tổng rắn hoà tan (TDS):
+Dải đo: 0 tới 100g/L
+Độ phân giải: 0,1% thang đo
-Trọng lượng riêng nước biển:
+Dải đo: 0 tới 50σt
+Độ phân giải: 0,1σt
-Nhiệt độ:
+Dải đo: -10 tới 55oC
+Độ phân giải: 0,01oC