Kích thước và trọng lượng
|
Kích thước: 780 x 500 x 500 mm
Trọng lượng: 75 kg
|
Công suất
|
Tối đa 120 test/ giờ
|
Nguyên lý
|
Nguyên lý cục máu đông: Phương thức phát hiện
ánh sáng tán xạ.
Nguyên lý soi màu*: Phương thức dùng máy đo
màu.
Nguyên lý miễn dịch**: Dùng phương thức đo
sự tăng độ đặc latex.
|
Các thông số
|
Cục đông : PT, APTT, Fbg, TT,
TTO, NT, PCcl, BXT, LA1/LA2,
Factor Assays. Soi màu*: ATIII,
PLG, 2AP, BCPC, Heparin. Miễn dịch
**: FDP(Plasma), D-Dimer, vWFAg.
|
Khả năng lập trình giao thức
|
Cho phép cài sẵn 15 test. Có thể đo ngẫu nhiên,
đồng thời lên đến 5 thông số.
|
Dung lượng mẫu
|
PT/APTT/TT 50μl, Fbg, NT 10μl, TTO 20μl,
TT 50μl, Factor Assay 5μl, ATIII,PLG 16μl,
PC 15μl,
|
Khả năng chứa mẫu
|
50 mẫu
|
Số lượng ống phản ứng
|
300 tuýp
|
Kim hút mẫu
|
Kim hút mẫu gắn cảm biến bề mặt chất lỏng để
hút lượng máu đã ly tâm.
|
Chạy chuẩn QC
|
Mean control, Levy-Jennings control,
540 điểm dữ liệu x 20 files x 25 thông số lưu trong
bộ nhớ
|
Lưu trữ dữ liệu
|
1000 mẫu (15.000 test).
|
Đầu ra
|
Tích hợp máy in nhiệt. |