Tốc độ phân tích: 86 kết quả mỗi giờ.
– Hệ thống xét nghiệm: tự động hoàn toàn
– Nguyên lý đo: phương pháp điện hoá phát quang.
– Mẫu phân tích: huyết thanh, huyết tương hoặc nước tiểu.
– Thể tích mẫu: 10 – 50ml.
– Thời gian phân tích 1 mẫu: có kết quả sau khoảng 18 phút.
– Kênh hoá chất: 18 vị trí onboard (gồm 15 vị trí để hoá chất, 3 vị trí để dung dịch pha loãng).
– Chế độ pha loãng mẫu: tự động hoàn toàn
– Mã vạch: Code 128, Codabar (NW7), Interleaved 2 of 5, Code 39.
– Hệ thống điều khiển: máy tính đồng bộ trên máy chính.
– Khả năng lưu trữ: 2000 kết quả bao gồm cả chuẩn và QC.
– Kiểm định chất lượng: lưu trữ đến 100 kết quả QC, lưu trữ đồ thị QC.
– Chức năng tự động chạy lại các mẫu bất thường.
– Yêu cầu về nước sử dụng: nước cất, tối thiểu 2 Lít/giờ.
– Điều kiện môi trường vận hành: 18 – 32oC; 20 – 80%RH
– Nguồn điện: 220V; 50/60 Hz.