Các thông số đo: WBC, Lymth#, Mid#, Gran#, Lymth%, Mid%, Gran%, RBC, HGB, HCT, MCV, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT và biểu đồ cho WBC, RBC, PLT.
Nguyên lý đo: Đếm theo phương pháp trở kháng và phương pháp không Cyanide cho Hemoglobin
Thể tích mẫu
· Mẫu máu pha loãng trước: 20µl
· Mẫu máu toàn phần: 13µl
Đường kính mao quản: 80µm
Tỉ lệ pha loãng
. Mẫu máu toàn phần
. Máu mao mạch
. WBC/HGB
Tốc độ đo: 30 mẫu/giờ
Màn hình màu LCD 7.8’’, độ phân giải: 640x480
Sai số phép đo
· WBC, RBC, HGB ≤ 0.5%
· PLT ≤ 1%
Công vào/Cổng ra
· Hai cổng RS232, một cổng song song cho máy in, một cổng cho scanner, bàn phím tích hợp mặt trước gồm 16 phím.
· Kết nối bàn phím ngoài
In kết quả
· Máy in nhiệt tích hợp, giấy in khổ 50mm, đa định dạng bản in
· Kết nối máy in ngoài
Môi trường vận hành
· Nhiệt độ: 15ºC - 30ºC
· Độ ẩm: 30% – 85%
Nguồn điện hoạt động
· AC 100 – 240V
· Tần số: 50/60Hz
Kích thước: 322mm (Rộng) x 437mm (Cao) x 386mm (Sâu)
Trọng lượng: 23kg