Máy đo năng lượng LabMax-TOP

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 449 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Coherent Inc.

LabMax-TOP tương thích với hầu hết các cảm biến bán dẫn, hỏa điện, nhiệt điện của Coherent và hiển thị vị trí chùm tia nhằm thiết lập chính xác và nhanh chóng. Phổ sóng từ 190 nm tới 12 µm, dải đo từ nW tới kW, nJ tới J, và từ đơn xung tới 10 kHz.

  • Đo công suất và năng lượng laser.
    Thiết kế Ergonomic nâng cao trải nghiệm người sử dụng.
    - Tương thích với các cảm biến quang và cảm biến nhiệt điện model LM và PM với màn hình định vị chùm tia.
    - Năng lượng xung tới 10 kHz
    - Truy cập dữ liệu vào bộ nhớ gắn trong máy và tới ổ đĩa flash USB
    - Cổng giao tiếp USB và RS-232 PC
    - Tiêu chuẩn RoHS

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Model

    LabMax-TOP

    Dải đầu vào, Cảm biến nhiệt điện

    20 µV tới 2V (PM Model)

    Dải đầu vào, Cảm biến quang học

    1 nA to 20 mA

    Dải đầu vào, Cảm biến hỏa điện

    1 mV to 16V

    Độ phân giải

    0.1% của toàn dải đo

    Mức ồn, Cảm biến nhiệt điện

    1.2 µV (LM Model)

    Mức ồn, Cảm biến quang học

    4.6 pA

    Mức ồn, Cảm biến hỏa điện

    20 µV

    Tần số lặp tối đa (Hz)

    lấy mẫu 10,000 (1,000 Hz mỗi xung)

    Tốc độ lấy mẫu

    10 Hz

    Độ chính xác (Thiết bị đo kĩ thuật số)

    ±1,0 % giá trị đọc

    Độ chính xác - hệ thống

    Độ chính xác của thiết bị đo + Độ chính xác của cảm biến

    Độ chính xác - đầu ra anolog

    ±1,0 %

    Màn hình

    LCD đồ họa backlight 112 x 78 mm , 480 x 320 pixels. Độ tương phản và góc quan sát tùy chỉnh

    Phân tích thống kê

    Min., max., trung bình, độ lệch tiêu chuẩn, định mức năng lượng và độ ổn định. Biểu đồ khuynh hướng, sự điều chỉnh, hiển thị vị trí, và phân tích chất lượng chùm tia

    Cổng giao tiếp máy tính

    USB và RS-232 (-TOP và -TO models)

    Đầu ra Analog

    0 tới 1, 2, hoặc 4 VDC (tùy chọn)

    Tốc độ Update đầu ra Analog

    Lên tới 1,000 Hz với cảm biến hỏa điện; 10 Hz cho nhiệt điện và quang học

    Bộ khởi động

    Trong hoặc ngoài (2-20% của toàn dải, tùy chọn)

    Nguồn điện

    90 tới 260 VAC, adapter nguồn 50/60 Hz AC (cung cấp bao gồm)

    Tuổi thọ pin

    Pin Li-ion 4400 mAH(không chiếu sáng phông)

    Nhiệt độ (Vận hành)

    5°C tới 40°C (41°F tới 104°F)

    Nhiệt độ (Bảo quản)

    -20°C tới 70°C (-4°F tới 158°F)

    Kích thước (H x W x D)

    152 x 229 x 53 mm (6.0 x 9.0 x 2.1 in.)

    Số tham chiếu

    1104622

    Scroll