Máy đo độ dẫn điện cầm tay

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 489 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: DKK-TOA Corporation

Máy đo độ dẫn điện cầm tay TOA-DKK CM-31P (0.1mS/m-10S/m)

  • -Tính năng:
    + Có khả năng hiển thị độ mặn (NaCl) (CM-31P)
    + Có thể đạt được kết quả có độ chính xác cao trong nước tinh khiết với chức năng bù nhiệt độ nước tinh khiết (CM-31P-W)
    + Thiết kế tiết kiệm điện; pin có thể sạc lại được
    + Thiết kế chống thấm nước (IP67, ngâm sâu 1m, tối đa 30 phút)
    Phạm vi đo lường (khi sử dụng cell chuẩn):
    Dải đo lường:
    + EC: 0.1mS/m-10S/m
    + ER: 0.1Ω・m-10kΩ・m
    + Độ mặn: 0-4.00%
    + Nhiệt độ: 0-80℃
    Ứng dụng: Dùng để đo độ dẫn điện, điện trở, độ mặn, nhiệt độ trong phòng thí nghiệm

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Phương pháp đo: AC 2-điện cưc
    Màn hình: LCD tùy chỉnh
    Dải đo:
    (Nếu sử dụng pin chuẩn)
    +Độ dẫn điện: 0.1mS/m-10S/m
    +Điện trở suất: 0.1Ω・m-10kΩ・m
    +Độ mặn (NaCl tương đương với độ dẫn điện): 0-4.00%
    (Nếu sử dụng pin chuyên cho nước tinh khiết)
    +Độ dẫn điện: 5μS/m-20mS/m
    +Điện trở suất: 50Ω・m-200kΩ・m
    +Nhiệt độ: 0-80.0℃
    Dải hiển thị:
    +Độ dẫn điện:
    0-200.0μS/m
    0-2.000mS/m
    0-20.00mS/m
    0-200.0mS/m
    0-2.000S/m
    0-20.00S/m
    0-200.0S/m
    +Điện trở suất:
    0.005-2.000Ω・m
    0-20.00Ω・m
    0-200.0Ω・m
    0-2.000kΩ・m
    0-20.00kΩ・m
    0-200.0kΩ・m
    0-2.000MΩ・m
    0-20.00MΩ・m
    +Độ mặn (NaCl): 0-4.04%
    +Nhiệt độ: -5-110.0℃
    *Dải đo độ dẫn điện/điện trở suất khác nhau tùy thuộc vào pin sử dụng
    Chuyển đổi dải đo độ dẫn điện/điện trở suất: Tự động/Thủ công
    Chuyển đổi đơn vị đo độ dẫn điện/điện trở suất: đơn vị chuẩn SI (S/m, Ω ・ m) sang (S/cm, Ω・cm).
    Độ chính xác (máy chính):
    +Độ dẫn điện: ±0.5%FS
    +Điện trở suất: ±0.5%FS
    +Độ mặn: ±0.5%FS
    +Nhiệt độ: ±0.2℃
    Bù nhiệt:
    +Chuyển đổi cài đặt giữa Tự động / Thủ công / Không
    +Phương pháp bù nhiệt : Bù nhiệt độ kép tuyến tính / nước tinh khiết
    +Nhiệt độ tham chiếu: 25℃
    +Hệ số nhiệt độ: 0-9.99%(Cài đặt tùy chọn)
    Hiệu chuẩn: hiệu chuẩn pin không đổi
    Hiệu chuẩn nhiệt độ: 1 điểm hiệu chuẩn
    Bộ nhớ dữ liệu: 1000 điểm dữ liệu (đo thời gian, pH, nhiệt độ)
    Chức năng giữ tự động: Có (Độ ổn định: Cố định)
    Chức năng đồng hồ: Có (Được hiển thị khi thực hiện phép đo)
    Chức năng đo trong khoảng thời gian:
    +Thời gian ngắn: (1 giây đến 99 phút 59 giây) bộ nhớ dữ liệu
    +Thời gian dài: (2 phút đến 99 giờ 59 phút) bộ nhớ dữ liệu
    Chức năng in: Có thể kết nối với máy in ngoài EPS-P30 (tùy chọn)
    Giao diện RS-232C:
    +Thiết bị có thể kết nối: PC hoặc máy in ngoài EPS-P30 (tùy chọn)
    +Đặc tính kết nối: Hệ thống kết nối: phương pháp đồng bộ khởi động-tắt; tốc độ truyền 19,200 bps;
    độ dài ký tự 8 bit; Chẵn lẻ: không; không bit: 1 bit
    Đầu ra analog:
    +Số đầu ra: ch1: giá trị đo, nhiệt độ và dải đo (đo độ dẫn điện và điện trở suất)
    +Đặc tính giá trị đầu ra: Độ dẫn điện và điện trở suất/độ mặn: 0-1V FS (mỗi dải đo); Dải đo: 100mV; Nhiệt độ: 0-1 V (0-100℃)
    Chống nước: IP67 (Có thể ngâm sâu trong nước 1m và với thời gian 30 phút)
    Nhiệt độ bù hiệu suất: 0 đến 45℃
    Nguồn điện: Pin AA alkaline / pin nickel-hydrogen (2 pin) hoặc bộ chuyển đổi AC đặc biệt (tùy chọn 6VA)
    Tiêu thụ điện năng (Nếu sử dụng pin 3 volt)*2: ~0.009W
    Tuổi thọ pin: ~600 giờ
    Kích thước thân máy (WxHxD): ~ 68x35x173mm
    Trọng lượng thân máy: ~ 280g
    Cung cấp bao gồm:
    + Máy chính
    + Cảm biến dẫn điện: CT-27112B
    + Dây đeo OTZ00006
    + 2 Pin AA
    + Hướng dẫn sử dụng

    Scroll