Bước sóng Wavelength | Bước sóng đơn mode 1310/1550/1625 nm ±25nm Wavelength singlemode 1310/1550/1625 nm nm ±25nm |
Chức năng chính Main function | OTDR, nguồn phát quang, đo công suất quang, đo suy hao OTDR, light source, power meter, loss measurement |
Chức năng có thể nâng cấp Upgrade function | Kiểm tra phát hiện lỗi sợi quang bằng ánh sáng nhìn thấy VFL, soi đầu connector quang, điều khiển từ xa. Upgrade function: Visible light source for tracking down bad connection, connector video inspection, remote control |
Dải động Dynamic range | 44 — 46 dB |
Vùng chết sự kiện Event Deadzone | 1m |
Vùng chết suy hao Attenuation Deadzone | |
Độ rộng sung cài đặt Pusle width setting | 3ns – 20000ns |
Khoảng cách cài đặt Distance setting | Lớn nhất: 300km Nhỏ nhất:500m Max: 300km Min: 500m |
Lưu trữ kết quả Data storage | 1000 |
Độ chính xác khoảng cách Distance Accuracy | ± 1m ± 3x khoảng cách x 10-5 ± độ phân giải lấy mẫu ±1 m ±3 × measurement distance × 10–5 ± marker resolution |
Unit display Đơn vị hiển thị | m (mét), Km (Kilomet), Kft, ft, mi. |
Chế độ hoạt động Operation mode | PON and Metro |
Khả năng đo PON PON measurement | Khả năng đo GPON với splitter tới 1:128 GPON splitter up to 1:128 |
Chức năng quản lý Management function | Số thứ tự sợi, mã mầu của sợi, loại cáp, hướng liên kết, thông tin địa chỉ điểm đầu điểm cuối… Fiber numerical order, the color code fiber, cables, instruction link, address information start end point |