Dải đo kích thước hạt: 0.05 – 0.20 µm
Kích thước kênh: 0.05, 0.10, 0.15, 0.20 µm
Các kênh: 4
Tốc độ dòng: 1000 ml/ phút
Hiệu quả đếm: 100% thể tích mẫu
Nồng độ lớn nhất: 10,000 counts/ml
Thể tích lấy mẫu: ≥ 3.75 ml/phút
Nhiệt độ lấy mẫu: 5 – 50 °C
Áp suất lớn nhất: 100psi
Đếm zero: ≤ 50 counts/L
Kích thước:
Trọng lượng: 20.4 kg
Nguồn điện: 100 – 240 VAC
Kết nối: RS232, Ethernet
Chỉ thị trạng thái: Laze, nguồn, hoạt động
Môi trường: Nhiệt độ 5 – 30 °C, độ ẩm không nghưng tụ