Đặc tính kỹ thuật Unit MODEL
HF-500 HF-700 HF1200 HF2000
Công suất nhiệt Kcal/h 700,000
A mm 3,250 3,865 4,220 4,515
B mm 2,866 3,066 4,120 5,314
Kích thước c mm 5,260 5,560 6,700 7,875
D mm 6,260 6,560 7,720 8,875
E mm 4,380 4,380 4,642 4,888
F mm 5,265 6,100 6,485 6,865
Khối lượng tổng thể kg -4,900 -6,000 6,900 7,900
Tiêu hao nhiên liệu kg/h -190-210 240-300 480-520 800-850
Tro trấu kg/h 27 35 70 115
Quạt cấp gió KW 1.1 1.5 1.5 2.2
Công suất điện Quạt làm mát KW 1.5 2.2 3.7 3.7
Vít tải cấp trấu KW 1.1 1.5 1.5 2.2
Quạt hút khí thải KW 2.2 3.7 5.5 5.5
Công suất tiêu hao điện năng tối đa KW 5 7.5 9.8 11
Điện áp sử dụng Volt 10, 22OV/30, 380V