Lò đốt trấu

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 1941 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

  • Đốt triệt để nhiên liệu
    Thu hồi triệt để tro bụi trong khi thải
    Được thiết kế và tính toán ngăn ngừa các nguy cơ cháy ra bên ngoài lò đốt
    An toàn cho máy sấy và nhà máy

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Đặc tính kỹ thuật Unit MODEL
    HF-500 HF-700 HF1200 HF2000
    Công suất nhiệt Kcal/h 700,000
    A mm 3,250 3,865 4,220 4,515
    B mm 2,866 3,066 4,120 5,314
    Kích thước c mm 5,260 5,560 6,700 7,875
    D mm 6,260 6,560 7,720 8,875
    E mm 4,380 4,380 4,642 4,888
    F mm 5,265 6,100 6,485 6,865
    Khối lượng tổng thể kg -4,900 -6,000 6,900 7,900
    Tiêu hao nhiên liệu kg/h -190-210 240-300 480-520 800-850
    Tro trấu kg/h 27 35 70 115
    Quạt cấp gió KW 1.1 1.5 1.5 2.2
    Công suất điện Quạt làm mát KW 1.5 2.2 3.7 3.7
    Vít tải cấp trấu KW 1.1 1.5 1.5 2.2
    Quạt hút khí thải KW 2.2 3.7 5.5 5.5
    Công suất tiêu hao điện năng tối đa KW 5 7.5 9.8 11
    Điện áp sử dụng Volt 10, 22OV/30, 380V

    Scroll