Khúc xạ kế đo độ ngọt Brix HI96800

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 817 lượt xem
Giá tham khảo : 8,655,000 VND

Nhà cung ứng: Công ty TNHH Hanna Instruments Việt Nam

HI96800 là một khúc xạ kế cầm tay dùng để đo chỉ số khúc xạ và hiển thị kết quả ở định dạng bù nhiệt (nD20) và không bù nhiệt (nD) trên màn hình LCD. Độ chính xác và bố cục trực quan của HI96800 giúp đảm bảo hoạt động và kết quả đáng tin cậy bất cứ lúc nào. Chỉ số khúc xạ được đo để xác định thành phần của chất lỏng và đánh giá nồng độ và mật độ của nó. Chỉ số này thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm dược phẩm, thực phẩm và môi trường, như một chỉ số quan trọng về chất lượng và tính nhất quán. HI96800 cũng chuyển đổi chỉ số khúc xạ thành% Brix với một nút bấm duy nhất.

  • HI96800 kết hợp hình thức và chức năng trong một máy đo nhỏ gọn. Với thời gian đáp ứng 1.5 giây, HI96800 đo chỉ số khúc xạ từ 1.3330 đến 1.5040 với bù nhiệt độ (nD20) và từ 1.3300 đến 1.5080 nếu không bù nhiệt độ (nD). Để tăng tính linh hoạt, khúc xạ kế cũng có thể chuyển đổi chỉ số khúc xạ thành % Brix (0-85%). Hiệu chuẩn một nút có thể cài đặt nhanh chóng và dễ dàng.
     
    Màn hình LCD dễ dàng đọc được cải tiến hiển thị đơn vị nhiệt độ (°C hoặc °F) cùng với kết quả đo. Bằng cách nhấn phím 'Range', người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa chỉ số khúc xạ (nD và nD20) và % Brix khi ở chế độ đo. Vỏ chống nước IP65 của HI96800 và khoang chứa mẫu có thể hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt phù hợp đi hiện trường hoặc trong phòng thí nghiệm.
     
    Chỉ Số Khúc Xạ
    HI96800 cho phép đo dựa trên chỉ số khúc xạ của một mẫu. Chỉ số khúc xạ là một thước đo cách ánh sáng đi qua mẫu như thế nào. Tùy thuộc vào thành phần của mẫu, ánh sáng sẽ khúc xạ và phản xạ một cách khác nhau. Bằng cách đo này với một cảm biến hình ảnh tuyến tính, chỉ số khúc xạ của mẫu có thể được đánh giá và sử dụng để xác định tính chất vật lý của nó như nồng độ và mật độ. Ngoài các cảm biến hình ảnh tuyến tính, HI96800 sử dụng một đèn LED, lăng kính và thấu kính để đo.
     
    Biến thiên nhiệt độ sẽ ảnh hưởng đến độ chính xác của các kết quả khúc xạ, vì vậy bù nhiệt độ rất cần thiết để cho kết quả đáng tin cậy. HI96800 tích hợp một cảm biến nhiệt độ bên trong và được lập trình các thuật toán chuyên ngành sau đó áp dụng bù nhiệt độ cho các phép đo theo chuẩn ICUMSA cho một phần trăm theo trọng lượng dung dịch sucrose ở 20oC. Các thuật toán bù nhiệt này thay đổi dựa trên tham số được đo. Người sử dụng có thể chuyển đổi giữa bù nhiệt độ (nD20), không bù nhiệt độ (nD) và % Brix bù nhiệt bằng cách nhấn phím 'Range' ở chế độ đo.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Thang đo

    0 to 85% Brix

    1.3300 to 1.5080 nD

    1.3330 to 1.5040 nD₂₀

    0 to 80°C (32 to 176°F)

    Độ phân giải

    0.1% Brix

    0.0001 nD

    0.0001 nD₂₀

    0.1°C (0.1°F)

    Độ chính xác

    ±0.2% Brix

    ±0.0005 nD

    ±0.0005 nD₂₀

    ±0.3°C (±0.5°F)

    Bù nhiệt độ

    tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F)

    Thời gian đo

    khoảng 1.5 giây

    Kích thước mẫu nhỏ nhất

    100 μL

    Nguồn sáng

    LED vàng

    Khoang chứa mẫu

    vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh

    Tự động tắt

    sau 3 phút không sử dụng

    Vỏ

    IP65

    Pin

    1 x 9V

    Kích thước

    192 x 102 x 67 mm

    Khối lượng

    420 g

    Bảo hành

    12 tháng

    Cung cấp gồm

    HI96800 cung cấp kèm pin và hướng dẫn sử dụng

  • ƯU ĐIỂM CN/TB
  • Hiệu chuẩn 1 điểm
    Hiệu chuẩn với nước cất hoặc nước khử ion
    Kích thước mẫu nhỏ
    Mẫu chỉ cần khoảng 2 giọt (100 μl)
    Tự động bù nhiệt (ATC)
    Mẫu tự động bù nhiệt độ
    Cho kết quả nhanh và chính xác
    Kết quả hiển thị sau khoảng 1.5 giây
    Màn hình LCD đa cấp
    Màn hình LCD hiển thị giá trị đo và nhiệt độ cùng lúc
    Khoang chứa mẫu bằng thép không gỉ
    Dễ dàng vệ sinh
    Chỉ thị pin
    Lượng pin còn lại sẽ hiển thị khi mở máy và cảnh báo pin thấp
    Tự động tắt
    Máy sẽ tự động tắt sau 3 phút không sử dụng
    Chống thấm nước IP65
    Lớp vỏ nhựa ABS chống thấm nước dễ dàng thực hiện phép đo trong phòng thí nghiệm và nhiều lĩnh vực khác.
     

    Scroll