Dây chuyền sản xuất chiết rót kẹo cứng liên tục chân không loại GD-150/300/450/600

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 233 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Công ty TNHH Công nghệ máy Việt Anh

Quy trình sản xuất chiết rót kẹo cứng: nồi kẹp lớp > bơm bánh răng vận chuyển kẹo > nồi chứa kẹo > vận chuyển định lượng siro > làm nóng siro > nấu > tác dụng chân không > cao kẹo > máy trộn sẽ trộn hương liệu, màu và siro vào với nhau > phễu chứa liệu > chiết rót tạo hình > hầm làm mát > gỡ bỏ khuôn > thành phẩm.

  • 1, PLC nhãn hiệu MITSUBISHI tự động điều chỉnh nhiệt độ ,thời gian nấu kẹo chân không( quy trình được nâng cấp, mức chênh lệch nhiệt độ khoảng 1 độ C, giúp nâng cao chất liệu cao kẹo, đảm bảo chất lượng sản phẩm), ngoài ra còn điều chỉnh tốc độ chiết rót và nhiệt độ chiết rót.
    2, Màn hình cảm ứng 10.7 inch,hiển thị sơ đồ quy trình công nghệ, trạng thái làm việc của các thiết bị, cài đặt các tham số như nhiệt độ, tốc độ chiết rót,vv giúp khách hàng tiện thao tác.
    3, Năng suất của dây chuyền :150kg-600kg/giờ
    4, Biến tần điều chỉnh lưu lượng dịch kẹo, lưu lượng chính xác, chất lượng cao ổn định
    5, Kết cấu gỡ khuôn đôi, hệ thống làm mát và băng tải đảm bảo việc tháo gỡ khuôn được dễ dàng, tiện lợi
    6, Hình dạng khuôn kẹo khác nhau có thể sản xuất ra những loại kẹo có hình dạng khác nhau
    7, Lắp đặt hệ thống rót định lượng socola có thể sản xuất kẹo bơm nhân socola
    8, Khuôn và lắp đặt bộ phận chuyển đổi có thể sản xuất ra kẹo cúng dạng khuôn đứng, bằng hay hình cầu. 

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  •  

    GD150

    GD300

    GD450

    GD600

    Sản lượng tiêu chuẩnkg/h

    150

    300

    450

    600

    Trọng lượngkẹo lớn nhấtg

    6

    6

    6

    6

    tốc độ rót kẹo cứng

    tốc độ rót kẹo mút

    25~30 n/min

    25~30 n/min

    25~30 n/min

    25~30 n/min

    lượng khí tiêu hao

    250kg/h, 0.5~0.8MPa

    300kg/h, 0.5~0.8MPa

    400kg/h, 0.5~0.8MPa

    500kg/h, 0.5~0.8MPa

    Khí nén tiêu hao

    0.2m3/min,

    0.4~0.6MPa

    0.2m3/min,

    0.4~0.6MPa

    0.25m3/min,

    0.4~0.6MPa

    0.25m3/min,

    0.4~0.6MPa

    Công suất cả dàn máy

    18kW/380V

    27kW/380V

    34kW/380V

    42kW/380V

    chiều dài dàn máy(m)

    15

    17

    17

    20

    trọng lượng dàn máy(kgs)

    3500

    4000

    4500

    5000

    Scroll