Nhà cung ứng: Coherent Inc.
Là những cảm biến hấp thụ bề mặt, làm mát bằng không khí, được thiết kế để đo các laser CW và công suất xung từ thấp đến mức trung bình trong khoảng từ 10 mW tới 150W. Nguyên lí làm mát đối lưu giúp thiết bị vận hành đơn giản cũng như thiết kế cơ học nhỏ gọn. Các sản phẩm kết thúc bằng chữ cái “X” được tối ưu hóa chuyên biệt để sử dụng với các laser excimer vận hành trong dải UV (150 nm tới 400 nm). Tương thích với các thiết bị đo LabMax-Pro, LabMax-TOP/TO, FieldMaxII-TOP/TO/P, và FieldMate. Tags: cảm biến nhiệt điện, cảm biến
Các đặc tính nổi bật:- Dải đo: 10 mW tới 150W- Các lớp mạ Excimer và dải tần rộng- Làm mát bằng đối lưu không khí- Dải phổ từ 0.15 µm tới 11 µm- Khu vực hiệu dụng đường kính 19 mm và 50 mm- Tiêu chuẩn RoHS
Tên PM10 PM30 PM2 PM150-50 PM150 PM10X PM150X PM2X PM100-19C PM30X Dải bước sóng (µm) 0.25 - 11 0.25 - 11 0.25 - 11 0.25 - 11 0.25 - 11 0.15 - 1 0.15 - 1 0.15 - 1 0.19 - 11 0.15 - 1 Đường kính khu vực hiệu dụng (mm) 19 19 19 50 19 19 50 19 19 19 Công suất tối đa (W) 10 30 5 150 150 10 150 2 100 50 Công suất gián đoạn 30 50 5 300 300 30 300 3 100 50 Bước sóng hiệu chuẩn (nm) 514 514 514 514 514 514 514 514 514 514 Calibration Uncertainty (%) 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Mật độ công suất trung bình tối đa (kW/cm²) 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 Mật độ năng lượng xung tối đa (J/cm²) 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 Thời gian phản hồi (giây) 2 2 2 5 2 2 5 2 2 2 Mạ đầu dò Dải tần rộng Dải tần rộng Dải tần rộng Dải tần rộng Dải tần rộng UV UV UV Dải tần rộng UV Mô tả -- -- -- -- -- Được tối ưu hóa cho các laser excimer Được tối ưu hóa cho các laser excimer Được tối ưu hóa cho các laser excimer Chỉ sử dụng không liên tục -- Kích thước (mm) Ø 63 x 36 Ø 101 x 56 46 x 51 x 10 Ø 150 x 118 Ø 150 x 118 Ø 63 x 36 Ø 150 x 118 46 x 51 x 10 89 x 89 x 32 Ø 101 x 56 Tiêu chuẩn RoHS Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes Số tham chiếu 1097901 1098314 1098329 1098398 1098407 1098423 1098455 1098457 1098483 1098498
Tên
PM10
PM30
PM2
PM150-50
PM150
PM10X
PM150X
PM2X
PM100-19C
PM30X
Dải bước sóng (µm)
0.25 - 11
0.15 - 1
0.19 - 11
Đường kính khu vực hiệu dụng (mm)
19
50
Công suất tối đa (W)
10
30
5
150
2
100
Công suất gián đoạn
300
3
Bước sóng hiệu chuẩn (nm)
514
Calibration Uncertainty (%)
1
Mật độ công suất trung bình tối đa (kW/cm²)
6
Mật độ năng lượng xung tối đa (J/cm²)
0.6
Thời gian phản hồi (giây)
Mạ đầu dò
Dải tần rộng
UV
Mô tả
--
Được tối ưu hóa cho các laser excimer
Chỉ sử dụng không liên tục
Kích thước (mm)
Ø 63 x 36
Ø 101 x 56
46 x 51 x 10
Ø 150 x 118
89 x 89 x 32
Tiêu chuẩn RoHS
Yes
Số tham chiếu
1097901
1098314
1098329
1098398
1098407
1098423
1098455
1098457
1098483
1098498
Mã sản phảm:
Hóa học
Hãy nhập từ khóa tìm kiếm.