Bể rửa siêu âm đặt sàn đa tần số Elmasonic X-tra ST

☆☆☆☆☆ ( 0 đánh giá ) 263 lượt xem
Giá tham khảo : Liên hệ

Nhà cung ứng: Elma Schmidbauer GmbH

Bể rửa siêu âm đặt sàn đa tần số Elmasonic X-tra ST là bể đơn với công nghệ sóng siêu âm đa tần giúp loại bỏ những vết bẩn khó tẩy rửa nhất.

  • Bể chứa với 8 kích thước khác nhau,Các dòng sản phẩm Elmasonic xtra ST series(bể đơn) được thiết kế nhằm đánh bật những vết bẩn khó chịu nhất, trong nhà xưởng, và các dịch vụ liên quan. Lớp vỏ được chế tạo từ thép không gỉ và máy biến áp hoạt động ổn định giúp tăng tuổi thọ thiết bị. Elma cung cấp dịch vụ bảo hành tới 3 năm trên sản phẩm, bể chứa vật liệu thép không gỉ giúp cải thiện hiệu quả quá trình làm sạch.
     
    Với rất nhiều các tính năng và đặc tính nổi bật, bạn có thể dễ dàng vận hành và sử dụng thiết bị một cách hiệu quả. Tất cả các bộ phận được lắp trên các con lăn do đó có thể dễ dàng di chuyển thiết bị tới các vị trí khác nhau trong phân xưởng hay phòng thí nghiệm. Hệ thống thông số điều khiển được thiết kế chính diện giúp việc cài đặt chế độ và điều chỉnh thông số làm việc như thời gian vận hành, nhiệt độ gia nhiệt, hay tần số siêu âm vô cùng nhanh chóng và đơn giản.
     
    - Tính năng “sweep” tối ưu hóa sự phân tán của trường sóng giúp cải thiện hiệu quả làm việc của toàn bộ bể.
    - Tính năng tạo xung thay đổi liên tục làm tăng công suất đỉnh siêu âm, giúp cho bể có khả năng đánh bật được những vết ố cứng đầu nhất.
    - Các chế độ điều chỉnh động lực học: các tính năng “sweep” và “pulse” tự động thay đổi luân phiên. Nhờ đó, hiệu suất làm sạch có thể tạm thời tăng lên tới 20%.
    - Tại cùng một thời điểm, cách phân bố của trường sóng siêu âm trong bể giúp tăng hiệu quả làm sạch:
    - Thời gian gia nhiệt ngắn nhờ thiết bị gia nhiệt có công suất lớn với khoảng nhiệt độ từ 30 - 80°C
    - Chế độ Shutdown tự động nâng cao độ an toàn cho người sử dụng
    - Thiết bị có thể được tái vận hành nhanh chóng và đơn giản mà không ảnh hưởng tới hiệu suất làm việc.

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Thông số kĩ thuật:

    Elmasonic xtra ST

    300H

    500H

    600H

    600H

    800H

    1400H

    1600H

    1900S

    2500H

    Thông số vật lý:

                     

    Dung tích chứa tối đa (L)

    30

    50

    58

    58

    83

    126

    162

    187

    255

    Dung tích làm việc tối đa(L)

    22

    42

    45

    45

    70

    97

    133

    134

    215

    Kích thước trong của bể, W x D x H (xấp xỉ, mm)

    330/300/300

    330/300/500

    500/330/350

    500/330/350

    500/330/500

    600/600/350

    600/600/450

    410/650/720

    750/650/520

    Kích thước ngoài của thiết bị, W x D x H (xấp xỉ, mm)

    500/550/936

    500/550/936

    670/580/936

    670/580/936

    670/580/936

    885/850/936

    885/850/936

    615/900/940

    1035/900/936

    Trọng lượng (kg)

    40

    45

    55

    56

    61

    87

    93

    75

    107

    Mức tải tối đa của giỏ (kg)

    12

    12

    25

    25

    40

    50

    50

    40

    50

    Van cầu (")

    3/4

    3/4

    3/4

    3/4

    3/4

    1

    1

    3/4

    1

    Thông số kĩ thuật điện:

                     

    Nguồn điện (Vac)

    230-240 (50/60Hz)

    230-240 (50/60Hz)

    230-240 (50/60Hz)

    3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz

    3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz

    3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz

    3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz

    230-240 (50/60Hz)

    3x400 V/N/PE 50Hz 3x200-208 V/PE 60Hz

    Tần số siêu âm (kHz)

    25/45

    25/45

    25/45

    25/45

    25/45

    25/45

    25/45

    25/45

    25/45

    Công suất tiêu thụ tổng (W)

    2000

    2000

    2400

    3800

    5200

    6800

    9500

    3350

    9500

    Công suất siêu âm hiệu dụng (ultrasound/pulse/mode) (W)

    480 (25/45

    kHz)

    540 (25 kHz)

    600 (45 kHz)

    800 (25 kHz)

    900 (45 kHz)

    800 (25 kHz)

    900 (45 kHz)

    900 (25 kHz)

    1000 (45 kHz)

    1440 (25/45

    kHz)

    1600 (25 kHz)

    1800 (45 kHz)

    1000 (25/45

    kHz)

    1800 (25 kHz)

    2000 (45 kHz)

    Công suất siêu âm đỉnh tối đa * (ultrasound/pulse/mode) (W)

    1920 (25/45 kHz)

    1920 (25/45 kHz)

    3200 (25 kHz)

    3600 (45 kHz)

    3200 (25 kHz)

    3600 (45 kHz)

    3600 (25 kHz)

    4000 (45 kHz)

    5760 (25/45 kHz)

    6400 (25 kHz)

    7200 (45 kHz)

    4000 (25/45 kHz)

    7200 (25 kHz)

    8000 (45 kHz)

    Công suất siêu âm hiệu dụng (dynamic mode) (W)

    600

    600

    1000

    1000

    1000

    1800

    2000

    -

    2000

    Công suất siêu âm đỉnh tối đa * (dynamic mode) (W)

    2400

    2400

    4000

    4000

    4000

    7200

    8000

    -

    8000

    Công suất gia nhiệt (W)

    1400

    1400

    1400

    2800

    4200

    5000

    7500

    2300

    7500

    * Do sự biến đổi tín hiệu, Công suất siêu âm đỉnh tối đa được xác định sau bốn lần đo

    Mức ồn:

     

    Áp suất âm thanh (LpAU)**

    <80 dB ** Được xác định từ khoảng cách 1m khi thiết bị sử dụng giỏ và nắp đậy cách âm

    Tiếng ồn siêu âm (LpZ)**

    <110 dB ** Áp suất âm thanh được xác định từ khoảng cách 1m khi thiết bị sử dụng giỏ và nắp đậy cách âm

    Scroll